Liên hệ
KERASEAL WB10 là lớp phủ sàn Epoxy gốc nước, bề mặt bóng mờ với hàm lượng VOC thấp. KERASEAL WB10 là hệ thống sơn tuyệt vời cho phép bề mặt bê tông thở, nó phù hợp sử dụng trong các khu vực có độ ẩm cao.
NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Hotline: 0936 0939 27 - 0937 539 133
TIÊU THỤ
Tính lượng tiêu thụ cho một lớp phủ: 75µm : 0.12kg/ m²
HƯỚNG DẪN THI CÔNG
Bề mặt bê tông phải được xoa nhẵn, cán phẳng. Bê tông phải đặc, chắc và đủ cường độ nén khoảng 25 N/mm2 với cường độ kéo tối thiểu 1.5 N/mm2. Bê tông phải được xoa nhẵn, cán phẳng và không có các chất bẩn như bụi, dầu, mỡ hay lớp kết dính yếu trên bề mặt. Bề mặt thi công phải được thoáng khí.
KERASEAL WB10 phải được thi công trên bề mặt sạch, không bụi bẩn, dầu mỡ. Những chất bẩn trên bề mặt nên được loại bỏ bằng hóa chất chuyên dụng và sử dụng biện pháp cơ học. Bề mặt bê tông không phẳng hoặc bị tổn thương nên được sửa chữa bằng vật liệu thích hợp như KERACRETE RM120 hoặc KERACRETE NS50.
Độ ẩm trên bề mặt nên nhỏ hơn 18% khi đo bằng máy đo độ ẩm.
Để đạt được màu đồng nhất, nên sử dụng vật liệu trong cùng một lô sản xuất trong một khu vực. Dưới ánh nắng trực tiếp hoặc khu vực có cường độ ánh sáng mạnh có thể gây ảnh hưởng đến màu sắc của vật liệu (bạc màu hoặc ngả vàng), điều này không ảnh hưởng đến chất lượng và tính năng của lớp phủ.
Nên sử dụng máy trộn chuyên dụng với tốc độ khoảng 300 rpm với thanh trộn chuyên dụng Đầu tiên trộn thành phần A trong 2-3 phút cho đến khi vật liệu đồng nhất. Đổ từ từ thành phần B vào thành phần A và trộn thêm 2-3 phút cho đến khi hỗn hợp đồng nhất.
Không trộn quá lâu để tránh bọt khí trong quá trình trộn vật liệu.
Lưu ý: Vật liệu đã trộn chỉ sử dụng ngay và một lần, không được đóng lại để sử dụng cho lần sau.
KERASEAL WB10 được thi công bằng cách lăn bằng rullo lông ngắn, lăn đều hỗn hợp KERASEAL WB10 vừa trộn trên bề mặt đã được chuẩn bị và có thể lăn thành nhiều lần cho đến khi đạt độ phủ như mong muốn.
Nếu sử dụng máy phun sơn, sử dụng bơm phun một pittong với đầu phun Vonfram 0.015 inch theo tỷ lệ 20:1. Tốt nhất nên trộn thêm 5% nước sạch vào hỗn hợp vật liệu khi phun.
ĐÔNG CỨNG
Nhiệt độ | Đi lại | Di chuyển nhẹ | Đông cứng hoàn toàn |
+10oC | 48 h | 5 ngày | 15 ngày |
+20oC | 24 h | 4 ngày | 10 ngày |
+30oC | 18 h | 1 ngày | 5 ngày |
VỆ SINH DỤNG CỤ
Dụng cụ thi công phải được làm sạch ngay sau khi sử dụng bằng nước sạch.
BẢO DƯỠNG
KERASEAL WB10 có thể dễ dàng vệ sinh bằng khăn ướt thông thường. Đối với các khu vực bị nhiễm bẩn nặng, có thể sử dụng sút pha với nước sạch.
LƯU Ý: Với các vật kéo lê trên bề mặt sẽ làm xước lớp bề mặt. Tránh làm xước bề mặt bằng cách trải tấm bảo vệ bề mặt trước khi hoạt động trên bề mặt.
AN TOÀN THI CÔNG
Các thành phần của sản phẩm đã được thiết kế để tối ưu hóa đặc tính vật lý như độ bền và kháng hóa chất để giảm thiểu các yếu tố gây ảnh hưởng sức khỏe trong quá trình sử dụng. Nhận thức và có kiến thức đúng để đảm bảo sử dụng đúng và an toàn sản phẩm. Xin vui lòng luôn đeo khẩu trang trong suốt quá trình thi công.
Trong quá trình thi công sản phẩm của APT, luôn luôn đeo găng tay và mặc quần áo bảo hộ lao động để giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm. Thông gió là rất cần thiết với những khu vực thi công kín, không thoáng khí. Không khí phải được lưu thông để đảm bảo thông thoáng ở tất cả các khu vực làm việc và khu vực lân cận để tránh sự tích tụ của hơi hóa chất. Cẩn thận khi xử lý chất lỏng dễ cháy trong khu vực làm việc. Lưu trữ an toàn bằng cách chứa vật liệu trong thùng, trong khu vực thoáng mát và tuyệt đối cấm lửa. Sản phẩm này chỉ dùng trong xây dựng công nghiệp và khu vực chuyên dụng; thi công sản phẩm theo đúng tài liệu hướng dẫn của nhà sản xuất.
TÍNH NĂNG
ỨNG DỤNG
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Độ dày tối thiểu | 50µm |
Thời gian tối thiểu phủ lớp tiếp theo | 12 giờ |
Thời gian tối đa phủ lớp tiếp theo | 72 giờ |
Thời gian khô bề mặt (ASTM D1640-14) | ≤ 6 giờ |
Thời gian sống (JIS K5551:2002) | 7 phút |
Cường độ bám dính (ASTM D4541) | ≥ 2 Mpa |
Độ mài mòn (JIS K5600-5-8:1999) | ≤ 65 mg |
Độ bền va đập (ISO 6272-2:2011) | ≥ 50 kG.cm |
Hàm lượng hợp chất hữu cơ bay hơi (VOC) (ISO 11890-1:2007) | ≤ 14% |
Độ chịu uốn (TCVN 2099-2013) | ≤ 3 mm |
Cường độ nén (JIS K5511:2003) | 47.8 Mpa |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM